shield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shield
Phát âm : /ʃi:ld/
+ danh từ
- cái mộc, cái khiên
- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
- người che chở, vật che chở
- (sinh vật học) bộ phận hình khiên
- miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
- the other side of the shield
- mặt trái của vấn đề
+ ngoại động từ
- che chở
- bao che, che đậy, lấp liếm
- (kỹ thuật) chắn, che
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shield"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shield":
scald scold shalt shelled shelty shield should silt skald skilled more... - Những từ có chứa "shield":
shield shield-bearer shield-hand shield-shaped shieldless unshielded wind-shield - Những từ có chứa "shield" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nấp bóng bao che mộc khiên lá chắn chiêng
Lượt xem: 603