--

shield

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shield

Phát âm : /ʃi:ld/

+ danh từ

  • cái mộc, cái khiên
  • tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
  • người che chở, vật che chở
  • (sinh vật học) bộ phận hình khiên
  • miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
  • the other side of the shield
    • mặt trái của vấn đề

+ ngoại động từ

  • che chở
  • bao che, che đậy, lấp liếm
  • (kỹ thuật) chắn, che
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shield"
Lượt xem: 526