--

scamper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scamper

Phát âm : /'skæmpə/

+ danh từ

  • sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
  • sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
    • to take a scamper through Dickens
      đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

+ nội động từ

  • chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng
    • to scamper away (off)
      chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
  • (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scamper"
Lượt xem: 437