--

scanning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scanning

Phát âm : /'skæniɳ/

+ danh từ

  • (truyền hình) bộ phân hình
  • (truyền hình) sự phân hình
  • sự quét (máy rađa)

+ tính từ

  • (truyền hình) phân hình
  • quét (máy rađa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scanning"
Lượt xem: 537