--

sickening

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sickening

Phát âm : /'sikniɳ/

+ tính từ

  • làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm
    • a sickening sight
      một cảnh tượng kinh tởm
  • làm chán nản, làm thất vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sickening"
Lượt xem: 462