scatty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scatty
Phát âm : /'skæti/
+ tính từ
- (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absent absentminded abstracted rattlebrained rattlepated scatterbrained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scatty"
Lượt xem: 626