--

scatty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scatty

Phát âm : /'skæti/

+ tính từ

  • (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scatty"
Lượt xem: 544