scathe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scathe
Phát âm : /skeið/
+ danh từ
- ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương
- without scathe
bình an vô sự
- without scathe
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
- phủ định đụng đến (ai)
- he shall not be scathed
không được đụng đến nó
- he shall not be scathed
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scathe"
Lượt xem: 599