scavenge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scavenge
Phát âm : /'skævindʤ/
+ ngoại động từ
- quét, quét dọn (đường...)
- (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
- (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scavenge"
Lượt xem: 602