swim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swim
Phát âm : /swim/
+ danh từ
- sự bơi lội
- vực sâu nhiều cá (ở sông)
- tình hình chung, chiều hướng chung
- to be in the swim
biết được tình hình chung
- to be out of the swim
không nắm được tình hình chung
- to put somebody in the swim
cho ai biết tình hình chung
- to be in the swim
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder
+ nội động từ swam; swum
- bơi
- to swim on one's back
bơi ngửa
- to swim on one's side
bơi nghiêng
- to swim across the river
bơi qua sông
- to swim on one's back
- nổi
- vegetables swimming in the broth
rau nổi trên mặt nước xuýt
- vegetables swimming in the broth
- lướt nhanh
- she swam into the room
cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng
- she swam into the room
- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
- everything swam before his eyes
- choáng váng
- my head swims
đầu tôi choáng váng
- my head swims
- trần ngập, đẫm ướt
- eyes swimming with tears
mắt đẫm lệ
- eyes swimming with tears
+ ngoại động từ
- bơi, bơi qua
- to swim a river
bơi qua con sông
- to swim a race
bơi thi
- to swim a river
- bơi thi với (ai)
- to swim someone a hundred metres
bơi thi với ai một trăm mét
- to swim someone a hundred metres
- cho bơi (chó, ngựa...)
- to swim a horse across a stream
cho ngựa bơi qua suối
- to swim a horse across a stream
- to swim with (down) the tide
- (xem) tide
- to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)
- (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swim":
sain sam same sammy sane sawn scan schism scion scum more... - Những từ có chứa "swim":
free-swimming outswim swim swim suit swimmer swimming swimming-bath swimming-belt swimming-bladder swimming-hole more... - Những từ có chứa "swim" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chờn vờn rái bơi bơi vũ trang bóng cá bơi đứng bơi ngửa bơi chó lội bơi lội more...
Lượt xem: 1546