frothy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frothy
Phát âm : /'frɔθi/
+ tính từ
- có bọt, nổi bọt, sủi bọt
- như bọt
- rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bubbling effervescent scintillating sparkly bubbly foaming foamy effervescing spumy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frothy"
Lượt xem: 433