screaming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: screaming
Phát âm : /'skri:miɳ/
+ tính từ
- la lên, thét lên, thất thanh
- tức cười, làm cười phá lên
- a screaming farce
trò hề làm mọi người cười phá lên
- a screaming farce
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hilarious screaming(a) uproarious screech screeching shriek shrieking scream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "screaming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "screaming":
screaming screenings
Lượt xem: 477