shriek
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shriek
Phát âm : /ʃri:k/
+ danh từ
- tiếng kêu thét, tiếng rít
+ động từ
- la, thét, rít, hét
- to shriek at the top of one's voice
gào thét ầm ĩ
- to shriek at the top of one's voice
- cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)
- to shriek out
- rền rĩ nói ra
- to shriek oneself hoarse
- la hét đến khản tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shriek"
Lượt xem: 657