screwed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: screwed
Phát âm : /skru:d/
+ tính từ
- xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
- (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "screwed"
Lượt xem: 495