scriber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scriber
Phát âm : /'skraibə/ Cách viết khác : (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl)
+ danh từ
- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scribe scratch awl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scriber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scriber":
scarifier scraper scrapper screever scriber scrubber server - Những từ có chứa "scriber":
describer digital subscriber line scriber subscriber transcriber
Lượt xem: 521