corrupted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrupted+ Adjective
- bị phá hỏng, làm hỏng, hủy hoại về tích cách, đặc điểm, hay chất lượng
- có chứa các sai sót, biến đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrupted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrupted":
cirriped corrupt corrupted - Những từ có chứa "corrupted":
corrupted incorrupted uncorrupted
Lượt xem: 408