scrupulous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrupulous
Phát âm : /'skru:pjuləs/
+ tính từ
- đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
- scrupulous care
sự cẩn thận quá tỉ mỉ
- scrupulous care
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conscientious painstaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrupulous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrupulous":
scrofulous scrupulous - Những từ có chứa "scrupulous":
scrupulous scrupulousness unscrupulous unscrupulousness
Lượt xem: 472