painstaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: painstaking
Phát âm : /'peinz,teikiɳ/
+ tính từ
- chịu khó, cần cù; cẩn thận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conscientious scrupulous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "painstaking"
Lượt xem: 443