segmentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: segmentation
Phát âm : /,segməntəri/
+ danh từ
- sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
- (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
division partition partitioning sectionalization sectionalisation cleavage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "segmentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "segmentation":
segmentation semination
Lượt xem: 372