self-complacency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-complacency
Phát âm : /'selfkəm'pleisnsi/
+ danh từ
- tính tự túc tự mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complacency complacence self-satisfaction
Lượt xem: 275