self-love
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-love
Phát âm : /'self'lʌv/
+ danh từ
- tính ích kỷ, lỏng tự ái
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
narcism narcissism amour propre conceit vanity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-love"
Lượt xem: 708