self-respect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-respect
Phát âm : /'selfris'pekt/
+ danh từ
- lòng tự trọng, thái độ tự trọng
- tư cách đứng đắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dignity self-regard self-worth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-respect"
- Những từ có chứa "self-respect":
self-respect self-respecting - Những từ có chứa "self-respect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bề kính trọng kiêng nể kính cẩn kính nể bái yết nể kính nhường kính ái trân trọng more...
Lượt xem: 715