selfsame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selfsame
Phát âm : /'selfseim/
+ tính từ
- cũng giống hệt như vật, y như vậy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
identical selfsame(a) very(a)
Lượt xem: 296