identical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: identical
Phát âm : /ai'dentik/
+ danh từ
- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
+ tính từ+ Cách viết khác : (identical) /ai'dentikəl/
- đúng, chính
- the identic room where Lenin was born
đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
- the identic room where Lenin was born
- (lôgic, toán) đồng nhất
- identic proposition
(lôgíc) mệnh đề đồng nhất
- identic proposition
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
superposable monovular selfsame(a) very(a) indistinguishable - Từ trái nghĩa:
fraternal biovular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "identical"
Lượt xem: 816