--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semiprecious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semiprecious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semiprecious
Phát âm : /'semi'preʃəs/
+ tính từ
nửa quý, loại vừa (ngọc)
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
semiprecious
:
nửa quý, loại vừa (ngọc)
+
therewithal
:
với cái đó, với điều đó
+
octennial
:
lâu tám năm, kéo dài tám năm
+
onomastic
:
(thuộc) khoa nghiên cứu tên riêng
+
nho phong
:
Confucian scholar's manners