servile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: servile
Phát âm : /'sə:vail/
+ tính từ
- (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ
- servile war
chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
- servile war
- nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
- servile spirit
tinh thần nô lệ
- servile imitation
sự bắt chước mù quáng
- servile spirit
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unservile unsubmissive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "servile"
Lượt xem: 570