shape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shape
Phát âm : /ʃeip/
+ danh từ
- hình, hình dạng, hình thù
- spherical in shape
có dáng hình cầu
- a monster in human shape
con quỷ hình người
- spherical in shape
- sự thể hiện cụ thể
- intention took shape in action
ý định thể hiện bằng hành động
- intention took shape in action
- loại, kiểu, hình thức
- a reward in the shape of a sum of money
sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
- a reward in the shape of a sum of money
- sự sắp xếp, sự sắp đặt
- to get one's ideas into shape
sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
- to get one's ideas into shape
- bóng, bóng ma
- a shape loomend through the mist
có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
- a shape loomend through the mist
- khuôn, mẫu
- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn
- các (đê) đôn
- to be in good shape
- dư sức, sung sức
- go get out of shape
- to lose shape
- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì
- to lick into shape
- nặn thành hình
- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được
+ động từ
- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
- to shape clay into a pot
nặn đất thành một cái lọ
- to shape clay into a pot
- uốn nắn
- to shape somebody's character
uốn nắn tính nết ai
- to shape somebody's character
- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)
- định đường, định hướng
- to shape one's course
định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
- to shape one's course
- hình thành, thành hình
- an idea shapes in his mind
một ý kiến hình thành trong óc anh ta
- an idea shapes in his mind
- có triển vọng
- to shape well
có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt
- to shape well
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shape"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shape":
safe sap sappy save scab scape scaup schappe scopa scopae more... - Những từ có chứa "shape":
acorn-shaped almond-shaped apple-shaped arrow-shaped awl-shaped bag-shaped ball-shaped bar-shaped barrel-shaped basket-shaped more... - Những từ có chứa "shape" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hoá khuôn khuôn khổ bà mụ méo hình dạng thành hình uốn nắn dạng diềm more...
Lượt xem: 2513