shallowness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shallowness
Phát âm : /'ʃælounis/
+ danh từ
- tính nông cạn, tính hời hợt
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
deepness profundity profoundness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shallowness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shallowness":
sallowness shallowness slowness
Lượt xem: 366