profundity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profundity
Phát âm : /profundity/
+ danh từ
- sự sâu, bề dâu
- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deepness profoundness astuteness depth reconditeness abstruseness abstrusity - Từ trái nghĩa:
shallowness superficiality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profundity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "profundity":
profanity profundity
Lượt xem: 522