sallowness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sallowness
Phát âm : /'sælounis/
+ danh từ
- màu tái, vẻ tái xám (của da)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sallowness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sallowness":
sallowness shallowness silliness slowness sullenness
Lượt xem: 386