scuffle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scuffle
Phát âm : /'skʌfl/
+ danh từ
- sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả
+ nội động từ
- xô đẩy nhau; ẩu đả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scramble scuffle hoe Dutch hoe hassle tussle dogfight rough-and-tumble shuffle shamble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scuffle"
Lượt xem: 486