shedder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shedder
Phát âm : /'ʃedə/
+ danh từ
- người làm rụng, người làm rơi
- cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shedder"
Lượt xem: 453