shatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shatter
Phát âm : /'ʃætə/
+ ngoại động từ
- làm vỡ, làm gãy
- làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
- to shatter somebody's hope
làm tiêu tan hy vọng của ai
- to shatter somebody's hope
+ nội động từ
- vỡ, gãy
- tan vỡ, tiêu tan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shatter"
Lượt xem: 580