sheep-master
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheep-master
Phát âm : /'ʃi:p,fɑ:mə/ Cách viết khác : (sheep-master) /'ʃi:p,mɑ:mə/
+ danh từ
- người nuôi cừu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheep-master"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sheep-master":
sheep-master shipmaster - Những từ có chứa "sheep-master" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ bậc thầy cậu chúa thầy sư trưởng gia chủ phó tiến sĩ trưởng ga nhà giáo more...
Lượt xem: 101