shifty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shifty
Phát âm : /'ʃifti/
+ tính từ
- quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở
- shifty eyes
mắt gian giảo
- shifty eyes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shifty"
Lượt xem: 544