--

shirt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shirt

Phát âm : /ʃə:t/

+ danh từ

  • áo sơ mi
  • to get someone's shirt off
    • (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
  • to give someone a wet shirt
    • bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • to keep one's shirt on
    • (từ lóng) bình tĩnh
  • to lose one's shirt
    • (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
  • near is my shirt, but nearer is my skin
    • bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
  • to put one's shirt on
    • (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shirt"
Lượt xem: 587

Từ vừa tra