--

shoe-leather

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shoe-leather

Phát âm : /'ʃu:leðə/

+ danh từ

  • da đóng giày
  • as good a man as ever trod shoe-leather
    • con người tốt nhất trần gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shoe-leather"
Lượt xem: 89