sole-leather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sole-leather
Phát âm : /'soul,leðə/
+ danh từ
- da đế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sole-leather"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sole-leather":
shoe-leather sole-leather - Những từ có chứa "sole-leather" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc quyền đế gan bàn chân cá bơn da thuộc duy nhứt bì tiên giả da đổ riệt bồ tát more...
Lượt xem: 140