--

shrivel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrivel

Phát âm : /'ʃrivl/

+ ngoại động từ

  • làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon

+ nội động từ

  • teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrivel"
Lượt xem: 539