--

wither

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wither

Phát âm : /'wi /

+ ngoại động từ

  • làm héo, làm tàn úa; làm teo
    • a withered arm
      cánh tay bị teo
  • làm khô héo, làm cho héo hắt đi
    • grief has withered his heart
      những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
  • làm cho bối rối
    • to wither someone with a look
      nhìn ai làm cho người ta bối rối

+ nội động từ

  • héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
  • héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wither"
Lượt xem: 588