--

survival

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: survival

Phát âm : /sə'vaivəl/

+ danh từ

  • sự sống sót
  • người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích
  • survival of the fittes
    • (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
    • sự khôn sống mống chết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "survival"
Lượt xem: 637