--

shrunken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrunken

Phát âm : /'ʃrʌɳkən/

+ tính từ

  • co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
    • face wears a shrunken look
      mặt trông tọp hẳn đi
Từ liên quan
Lượt xem: 434