wizened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wizened
Phát âm : /'wizn/ Cách viết khác : (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/
+ tính từ
- khô xác, nhăn nheo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shriveled shrivelled shrunken withered wizen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wizened"
Lượt xem: 464