--

wizen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wizen

Phát âm : /'wizn/ Cách viết khác : (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/

+ tính từ

  • khô xác, nhăn nheo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wizen"
Lượt xem: 467