side-arms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: side-arms
Phát âm : /'saidɑ:mz/
+ danh từ số nhiều
- vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "side-arms"
- Những từ có chứa "side-arms" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẵm cắp bên bồng súng chiến tích bên cạnh khởi nghĩa sải chiến công cạnh more...
Lượt xem: 101