siding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siding
Phát âm : /'saidiɳ/
+ danh từ
- đường tàu tránh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
railroad siding turnout sidetrack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siding"
Lượt xem: 635