--

siding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siding

Phát âm : /'saidiɳ/

+ danh từ

  • đường tàu tránh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siding"
Lượt xem: 573