sine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sine
Phát âm : /sain/
+ danh từ
- (toán học) sin['saini]
+ giới từ
- vô, không
- sine die
vô thời hạn
- sine prole
không có con
- sine die
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sine":
sain sam same sane sauna sawn sawney scan scena scene more... - Những từ có chứa "sine":
basined bassinet bassinette bombasine brank-ursine business business address business man business-like cheesiness more... - Những từ có chứa "sine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Tomentose rose myrtlẹ@sin đồ thị cần yếu bắt buộc
Lượt xem: 286