scan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scan
Phát âm : /skæn/
+ động từ
- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)
- ngâm, bình (thơ)
- đúng nhịp điệu
- line scans smoothly
câu đúng vần
- line scans smoothly
- nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt
- to scan a page
đọc lướt một trang sách
- to scan a page
- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi
- quét (máy rađa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scan":
sain sam same samoan sane sauna sawn saxon scan scena more... - Những từ có chứa "scan":
computerized axial tomography scanner cordia gerascanthus coruscant descant digital scanner discant dual scan display electronic scanner franciscan madagascan more...
Lượt xem: 687