chantlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chantlike+ Adjective
- được nói, đọc bằng giọng đều đều như đang cầu kinh, hay hát thánh ca
Từ liên quan
Lượt xem: 310
Từ vừa tra