sinuation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinuation
Phát âm : /,sinju'ɔsiti/
+ danh từ
- sự làm cho ngoằn ngoèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinuation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinuation":
sanitation semination sigmation sinuation summation - Những từ có chứa "sinuation":
insinuation sinuation
Lượt xem: 278