summation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: summation
Phát âm : /sʌ'meiʃn/
+ danh từ
- (toán học) sự tổng; phép tổng
- phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "summation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "summation":
semination sigmation sinuation summation - Những từ có chứa "summation":
consummation summation
Lượt xem: 496