slabbing-gang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slabbing-gang
Phát âm : /'slæbiɳgæɳ/
+ danh từ
- bộ cưa xẻ bìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slabbing-gang"
Lượt xem: 251